August 20, 2014

Danh sách sinh viên VHH K8 (2014 - 2018)

Standard
Dựa vào kết quả thi và điểm chuẩn của trường, những bạn tân sinh viên khoa Văn hóa học khóa 8 (2014 - 2018) đã được xác định. Sau đây là danh sách chi tiết gồm họ tên, địa chỉ quê quán, điểm số:
Chào Văn hóa học K8. Ảnh: Đoàn - Hội Văn hóa học
STT Họ Tên Ngày sinh  Tỉnh Huyện ĐTC  ĐƯT Điểm
1 Nguyễn Linh Hoàng Anh 9/6/1996  Vĩnh Long Long Hồ 23 0.5 23.5
2 Nguyễn Thị Bích Nhản 30/5/1995  An Giang TP. Long Xuyên 23 0.5 23.5
3 Nguyễn Ngọc Trinh 13/11/1996  Kiên Giang TP. Rạch Gíá 22 0.5 22.5
4 Ngô Thị Kim Thư 23/1/1996  Cần Thơ Ninh Kiều 22 0 22
5 Tưởng Thị Ngọc Trinh 28/7/1996  Đồng Tháp Châu Thành 21 1 22
6 Lê Thị Trúc 12/12/1996  An Giang TP. Long Xuyên 21 0.5 21.5
7 Nguyễn Xuân Khang 30/6/1996  Phú Yên TP. Tuy Hòa 21 0.5 21.5
8 Thái Mỹ Hương 8/6/1996  TP.HCM Quận 3 21 0 21
9 Phùng Thanh Tùng 29/10/1995  Đồng Tháp Tam Nông 20 1 21
10 Lưu Ngọc Quyền 25/10/1996  Sóc Trăng Ngã Năm 19.5 1.5 21
11 Nguyễn Thị Kim Qua 26/6/1996  Phú Yên Đông Hòa 19.5 1.5 21
12 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 12/3/1994  TP.HCM Quận 8 20.5 0 20.5
13 Cao Chí Thiện 23/3/1996  Vĩnh Long Long Hồ 20 0.5 20.5
14 Lê ánh Linh 18/2/1996  BR- VTàu TX. Bà Rịa 20 0.5 20.5
15 Lê Phú Tân 12/1/1996  Hậu Giang Phụng Hiệp 19 1.5 20.5
16 Đặng Ngọc ánh 28/10/1995  Gia Lai Chư Prông 19 1.5 20.5
17 Huỳnh Thị Kim Phượng 20/7/1996  Đăk Lăk Ea H Leo 19 1.5 20.5
18 Vũ Ngọc Tuyết Nhi 5/8/1996  TP.HCM Quận Tân Bình 20 0 20
19 Lê Nhật Kiều 9/3/1996  Bình Định TP. Quy Nhơn 19.5 0.5 20
20 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 18/10/1996  Phú Yên TP. Tuy Hòa 19.5 0.5 20
21 Hồ Nữ Minh Khuê 13/10/1996  TP.HCM Huyện Củ Chi 19.5 0.5 20
22 Nguyễn Hồng Nhật Lệ 9/8/1996  Ninh Thuận Ninh Hải 19 1 20
23 Nguyễn Thị Chi Linh 20/12/1996  Tây Ninh Tân Biên 19.5 0 19.5
24 Nguyễn Hồng Phúc 1/4/1996  TP.HCM Quận 5 19.5 0 19.5
25 Lâm Vĩnh Huy 17/1/1996  Vĩnh Long TP. Vĩnh Long 19 0.5 19.5
26 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 5/11/1995  Vĩnh Long TP. Vĩnh Long 19 0.5 19.5
27 Vũ Thị Lài 28/2/1995  Đăk Lăk Ea Kar 19 0.5 19.5
28 Nguyễn Phan Trúc Linh 26/1/1996 Tây Ninh Hòa Thành 18.5 1 19.5
29 Thân Thị Diễm Thúy 5/9/1996 Đồng Nai Cẩm Mỹ 18 1.5 19.5
30 Nguyễn Hoàng Dạ 26/8/1996 Kon Tum TP. Kon Tum 18 1.5 19.5
31 Phạm Hoàng Linh 2/11/1996 TP.HCM Quận Gò Vấp 19 0 19
32 Nguyễn Thị Hồng Duyên 6/6/1995  Phú Yên Tây Hòa 18.5 0.5 19
33 Nguyễn Đinh Thị Kim Ngân 28/6/1996  Phú Yên TX. Sông Cầu 18.5 0.5 19
34 Phan Nguyễn Hồng Hoa 7/11/1996  Đồng Nai TP. Biên Hòa 18.5 0.5 19
35 Nguyễn Ngọc Anh Thư 9/1/1996  Đồng Tháp Lấp Vò 18.5 0.5 19
36 Đinh Thị Thanh Trà 14/9/1996  Tây Ninh TP. Tây Ninh 18 1 19
37 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/4/1996  Đăk Lăk TP. BuônMThuột 17.5 1.5 19
38 Hà Thị Hương 9/12/1996  Bắc Giang Yên Dũng 18.5 0 18.5
39 Lê Thị Kim Ngân 29/3/1996  TP.HCM Quận 4 18.5 0 18.5
40 Nguyễn Anh 20/4/1996  TP.HCM Quận 12 18.5 0 18.5
41 Trần Ngọc Minh 13/12/1995  Vĩnh Long Long Hồ 18 0.5 18.5
42 Nguyễn Thúy Ngọc 14/9/1995  Vĩnh Long Trà Ôn 17.5 1 18.5
43 Nguyễn Thị Như ý 7/11/1996  Vĩnh Long Bình Tân 17.5 1 18.5
44 Phạm Ngọc Yến Nhi 14/6/1996  Long An Bến Lức 17.5 1 18.5
45 Bùi Thị Lan 20/6/1996  Thanh Hóa Quảng Xương 17 1.5 18.5
46 Phan Hà An 7/7/1996  TP.HCM Quận Tân Bình 18 0 18
47 Phạm Thị Mỹ Linh 5/1/1994  TP.HCM Q. Bình Thạnh 18 0 18
48 Đàm Quỳnh Duyên 1/1/1995  Quảng Ngãi Nghĩa Hành 17.5 0.5 18
49 Phạm Diễm Kiều 9/8/1996  An Giang TP. Long Xuyên 17.5 0.5 18
50 Phạm Thị Hồng Cúc 13/8/1995  Long An Châu Thành 17.5 0.5 18
51 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 9/8/1996  Quảng Ngãi Đức Phổ 17 1 18
52 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1/1/1995  An Giang Chợ Mới 17 1 18
53 Nguyễn Thiện Nhân 13/6/1996  Đồng Nai Trảng Bom 17 1 18
54 Trần Thị Cẩm Tiên 9/10/1995  Vĩnh Long Trà Ôn 17 1 18
55 Trần Thị Cẩm Nhung 12/9/1996  Tiền Giang Chợ Gạo 17 1 18
56 Nguyễn Thị Cẩm Linh 9/6/1996  Hà Tĩnh Cẩm Xuyên 16.5 1.5 18
57 Nguyễn Thị Thuỳ 2/3/1996  Thanh Hóa Quảng Xương 16.5 1.5 18
58 Nguyễn Trương Thuỷ Tiên 21/9/1995  Cần Thơ Ninh Kiều 17.5 0 17.5
59 Nguyễn Thảo Anh 14/3/1996  TP.HCM Quận Tân Phú  17.5 0 17.5
60 Nguyễn Việt Bảo Hân 23/11/1996  TP.HCM Quận Gò Vấp 17.5 0 17.5
61 Nguyễn Thị út Vân 30/6/1996  Phú Yên TX. Sông Cầu 17 0.5 17.5
62 Nguyễn Quỳnh Như 5/1/1996  Đồng Nai TP. Biên Hòa 17 0.5 17.5
63 Trần Thị Thu Hiền 16/1/1996  Đồng Nai TP. Biên Hòa 17 0.5 17.5
64 Phạm Thùy Hương 20/11/1996  Long An Đức Hòa 16.5 1 17.5
65 Lê Thị Lâm Oanh 22/11/1996  Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 16 1.5 17.5
66 Võ Hiền Quỳnh Chi 25/8/1996  TP.HCM Q. Bình Thạnh 17 0 17
67 Nguyễn Trần Minh Khuê 15/9/1996  TP.HCM Quận Thủ Đức 17 0 17
68 Trần Thị Hồng Ngọc 3/7/1996  TP.HCM Quận 7 17 0 17
69 Đào Hồng Nhi 20/1/1996  TP.HCM Quận Tân Bình 17 0 17
70 Tùng 2/3/1996  TP.HCM Quận Tân Phú  16 1 17
71 Phạm Thị 16/10/1996  Thái Bình Vũ Thư 16 1 17
72 Lê Thị Hoàn 14/9/1996  Hà Nam Bình Lục 16 1 17
73 Trình Thị Tiểu Phụng 12/5/1996  Bình Phước Lộc Ninh  15.5 1.5 17
74 Huỳnh Lê Triều Phú 31/7/1996  An Giang Châu Phú 15.5 1.5 17
75 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 4/9/1995  Bình Phước Bình Long 15.5 1.5 17

*Lưu ý: Khi đăng tải thông tin này ở một nơi khác, vui lòng để tên nguồn:
http://nguyenhuepy.blogspot.com/2014/08/danh-sach-sinh-vien-vhh-k8-2014-2018.html
Alolove Nguyễn